Việt
cực chẳng đã
bất đắc dĩ
miễn cưông
bất đắc dĩ.
miễn cưỡng
cáu kỉnh
gắt gỏng
không thích
không có hứng
Đức
unlustig
ungem
widerstrebend
sich
mit saurer Miene
với vẻ mặt bất bình.
gern óder ungem
dù muốn hay không cũng phải...
sich /(Dativ) etw. sauer werden lassen/
miễn cưỡng; bất đắc dĩ; cực chẳng đã; cáu kỉnh; gắt gỏng;
với vẻ mặt bất bình. : mit saurer Miene
unlustig /(Adj.)/
miễn cưỡng; cực chẳng đã; bất đắc dĩ; không thích; không có hứng;
ungem /adv/
một cách] miễn cưông, cực chẳng đã, bất đắc dĩ; gern óder ungem dù muốn hay không cũng phải...
unlustig /adv/
một cách] miễn cưông, cực chẳng đã, bất đắc dĩ.
widerstrebend /adv/