Việt
đường gân
cách phát gân
cáu kỉnh
cáu gắt
dễ kích động
dễ xúc động.
Anh
nervation
Đức
Nervosität
Nervosität /f =/
sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, dễ kích động, dễ xúc động.
[DE] Nervosität
[EN] nervation
[VI] đường gân; cách phát gân
[VI] đường gân; cách phát gân (lá cây