Việt
càu nhàu
cáu gắt
gắt gỏng.
sự càu nhàu cằn nhằn không yên
Đức
Meckerei
Meckerei /die; -, -en (úgs. abwertend)/
sự càu nhàu cằn nhằn không yên;
Meckerei /f =, -en/
sự] càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng.