Việt
kêu ộp ộp
kêu ộp oạp
-e
tiên đoán tai nạn
báo điềm gỗ.
Đức
quarren
quaken
Unkenruf
kêu cạc cạc (vịt).
Unkenruf /m -(e)s,/
1. [sự, tiéng] kêu ộp ộp (của éch); 2. [sự] tiên đoán tai nạn, báo điềm gỗ.
quarren /(sw. V.; hat)/
(ếch, nhái) kêu ộp ộp;
quaken /[’kva:kon] (sw. V.; hat) [lautm.]/
kêu ộp ộp; kêu ộp oạp (ếch, nhái);
: kêu cạc cạc (vịt).