Việt
kêu ộp ộp
kêu ộp oạp
Đức
quaken
kêu cạc cạc (vịt).
quaken /[’kva:kon] (sw. V.; hat) [lautm.]/
kêu ộp ộp; kêu ộp oạp (ếch, nhái);
: kêu cạc cạc (vịt).