anwinseln /I vt/
thét lên, hệt lên, rít lên; II vi (s)
aufquietschen /vi/
thét lên, hét lên, kêu thắt thanh; (chó) kêu ăng ẳng; (lợn) kêu eng éc.
aufschreien /vi/
kêu lên, thét lên, hét lên, la lên.
ausrufen /I vt/
1. thét lên, hét lên, kêu lên, la lên; 2.
ausschreien /I vt/
1. thét lên, hét lên, kêu lên, la lên;
jaulen /vi/
tru, rống, rú, gầm, gào, rít, kêu the thé, thét lên; sủa (về chó).
hervorstoßen /vt/
1. đuổi [đẩy, xô, hất, lấn]... ra; 2. kêu lên, thát lên, reo lên, thét lên, hét lên, la lên; -
quäken /vi/
kêu the thé, thét lên, rít lên, réo lên, kêu ăng ẳng (chó), kêu eng éc (lợn), kêu chút chít (chuột), kêu chiêm chiép (gà).