TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reo lên

reo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu lên mừng rở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thát lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thét lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
reo lên

reo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reo lên

schellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
reo lên

juchzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorstoßen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und als es sich in die Höhe richtete und der König ihm ins Gesicht sah, so erkannte er das schöne Mädchen, das mit ihm getanzt hatte, und rief:

Khi cô đứng dậy, hoàng tử nhìn thấy mặt nhận ngay ra cô gái xinh đẹp đã nhảy với mình bèn reo lên:-

Nun rief er die andern, die kamen herbeigelaufen und schrien vor Verwunderung, holten ihre sieben Lichtlein und beleuchteten Schneewittchen.

Thế là chú gọi những chú kia chạy tới. Ai nấy đều ngạc nhiên, họ cầm bảy ngọn đèn soi Bạch Tuyết và reo lên:-

Seht einmal die stolze Prinzessin, wie sie geputzt ist! riefen sie, lachten und führten es in die Küche.

Hãy nhìn cô công chúa đài các thay hình đổi dạng kìa!Cả ba mẹ con reo lên nhạo báng và dẫn cô xuống bếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Telefon schellt

điện thoại reng

(unpers.

) an der Haustür schellt es: có tiếng chuông reo ở cửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorstoßen /vt/

1. đuổi [đẩy, xô, hất, lấn]... ra; 2. kêu lên, thát lên, reo lên, thét lên, hét lên, la lên; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schellen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

reo lên; reng lên (klingeln);

điện thoại reng : das Telefon schellt ) an der Haustür schellt es: có tiếng chuông reo ở cửa. : (unpers.

juchzen /[’juxtsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

kêu lên mừng rở; reo lên;