schellen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
reo lên;
reng lên (klingeln);
das Telefon schellt : điện thoại reng (unpers. : ) an der Haustür schellt es: có tiếng chuông reo ở cửa.
schellen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
gõ chuông;
kéo chuông;
nhấn chuông;
rung chuông;
dreimal schellen : nhẩn chuông ba lần.
schellen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
rung chuông (gọi ai);
nach dem Diener schellen : rung chuông gọi người hầu.
Schellen /trom.mel, die/
cái trông lục lạc;