Việt
thét
hét
kêu thắt thanh
thét lên
hét lên
Đức
aufkreischen
aufquietschen
aufkreischen /vi/
thét, hét, kêu thắt thanh; (vể chó) kêu ăng ẳng; (về lợn) kêu eng éc.
aufquietschen /vi/
thét lên, hét lên, kêu thắt thanh; (chó) kêu ăng ẳng; (lợn) kêu eng éc.