Việt
sơn đen
quét lớp đen
quét lớp đc 11
bôi đen
nhuộm đen
Anh
blacken
Đức
schwärzen
schwärzen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] blacken
[VI] bôi đen, nhuộm đen
quét lớp đc 11, sơn đen
quét lớp đen, sơn đen