Việt
nhuộm đen
bôi đen
đưa hàng lậu vào
bôi nhọ
làm ô danh
bôi gio trát trấu
chỏ hàng lậu
chỏ lậu
xem éinschmuggeln
Đức
einschwarzen
einschwärzen
einschwärzen /vt/
1. bôi nhọ, bôi đen, làm ô danh, bôi gio trát trấu; 2. chỏ hàng lậu, chỏ lậu; 3. xem éinschmuggeln 2.
einschwarzen /(sw. V.; hat)/
nhuộm đen; bôi đen (schwarz färben);
(veraltet) đưa hàng lậu vào (einschmuggeln);