Việt
ném xúc xắc
ném xí ngầu
chơi xúc xắc
Đức
würfeln
trudeln
um Geld würfeln
đổ xí ngầu ăn tiền.
würfeln /(sw. V.; hat)/
ném xúc xắc; ném xí ngầu;
đổ xí ngầu ăn tiền. : um Geld würfeln
trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/
(hat) (landsch ) ném xúc xắc; chơi xúc xắc (würfeln);