würfeln /(sw. V.; hat)/
ném xúc xắc;
ném xí ngầu;
um Geld würfeln : đổ xí ngầu ăn tiền.
würfeln /(sw. V.; hat)/
đổ xúc xắc được (mấy nút);
eine Sechs würfeln : đổ được sáu nút.
würfeln /(sw. V.; hat)/
cắt thành khối vuông nhỏ;
thái quân cờ;
thái hạt lựu;
das Fleisch wird gewürfelt und angebraten : thịt được thái quân cờ và được rán.