Việt
cắt thành khối vuông nhỏ
thái quân cờ
thái hạt lựu
Đức
würfeln
das Fleisch wird gewürfelt und angebraten
thịt được thái quân cờ và được rán.
würfeln /(sw. V.; hat)/
cắt thành khối vuông nhỏ; thái quân cờ; thái hạt lựu;
thịt được thái quân cờ và được rán. : das Fleisch wird gewürfelt und angebraten