Việt
ném xúc xắc
ném xí ngầu
Đức
würfeln
um Geld würfeln
đổ xí ngầu ăn tiền.
würfeln /(sw. V.; hat)/
ném xúc xắc; ném xí ngầu;
đổ xí ngầu ăn tiền. : um Geld würfeln