Việt
gây ra
nhả
chuộc
chuộc lại
gợi lên
khêu lên
khêu gợi
làm cho
tách
tháo móc
tháo khỏp. cắt
ngắt
tắt
cắt điện
đóng
ngừng
nghe
gây nên
nút bấm
sự khởi động
sự nhả
khởi động
xúc phát
giải phóng
giải quyết bằng cách rút thăm
đưa ra xổ sô.
rút thăm
Anh
release
Trigger
initiate
trigger vb
initiate/actuate
release vb
induce
to open
to trip
clear-down
clearing
actuate
triggering
tripping
trip
Đức
auslösen
initiieren
freisetzen
entweichen lassen .release
induzieren
veranlassen
bewirken
fördern
auslosen
Pháp
déclencher
dégagement
libération
mise hors circuit
amorcer
faire commencer
es wurde ausgelost, wer beginnt
sẽ rứt thăm để chọn người bắt đầu.
[EN] release
[VI] ban hành
[EN]
[VI] gây ra, tạo nên
Auslösen /nt/M_TÍNH/
[EN] triggering
[VI] sự khởi động
Auslösen /nt/ĐIỆN/
[EN] tripping
[VI] sự nhả
Auslösen /nt/V_THÔNG/
[VI] sự nhả (điện thoại)
auslösen /vt/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] trigger
[VI] khởi động, xúc phát
auslösen /vt/CƠ/
[VI] nhả, giải phóng
auslösen /vt/V_LÝ/
[EN] trigger, trip
[VI] khởi động, xúc phát, nhả
auslösen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] auslösen
[EN] to open; to trip
[FR] déclencher
Auslösen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Auslösen
[EN] clear-down; clearing; release
[FR] dégagement; libération; mise hors circuit
auslösen,initiieren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] auslösen; initiieren
[EN] initiate
[FR] amorcer; faire commencer
auslösen (z.B. eine Reaktion)
initiieren, auslösen
auslösen; freisetzen; entweichen lassen .release
induzieren, veranlassen, bewirken, auslösen, fördern
Auslösen
[EN] Trigger
[VI] gây ra, gây nên, nút bấm
auslosen /(sw. V.; hat)/
rút thăm;
es wurde ausgelost, wer beginnt : sẽ rứt thăm để chọn người bắt đầu.
auslosen /vt/
1. giải quyết bằng cách rút thăm; 2. đưa ra xổ sô.
auslösen /vt/
1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;