TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

libération

clear-down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

release

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearing procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

libération

Auslösen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschreibung der Verbindungsabbauverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freigabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

libération

libération

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise hors circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédure de libération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relâchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Libération conditionnelle

Sự phóng thích trưóc hạn tù.

Libération par versement anticipé

Sự giải thoát bằng cách nộp tiền truóc.

La Libération

Cuộc chiến tranh Giải Phóng (trong Chiến tranhh Thế giói II).

La libération d’énergie qui accompagne une réaction nucléaire

Phản ứng hạt nhân kèm theo giải phóng năng lưọng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégagement,libération,mise hors circuit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auslösen

[EN] clear-down; clearing; release

[FR] dégagement; libération; mise hors circuit

fin,libération,procédure de libération,relâchement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschreibung der Verbindungsabbauverfahren; Freigabe

[EN] clearing procedure; release

[FR] fin; libération; procédure de libération; relâchement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

libération

libération [libeRasjô] n. f. 1. Sự giải thoát, sự thả, phóng thích. > Libération conditionnelle: Sự phóng thích trưóc hạn tù. Sự giải thoát, sự miễn trừ. Libération par versement anticipé: Sự giải thoát bằng cách nộp tiền truóc. 3. Sự cho quân nhân giải ngũ. 4. Sự giải phóng (đất đai bị chiếm). > Absol. La Libération: Cuộc chiến tranh Giải Phóng (trong Chiến tranhh Thế giói II). 5. Sự giải phóng, sự sản sinh. La libération d’énergie qui accompagne une réaction nucléaire: Phản ứng hạt nhân kèm theo giải phóng năng lưọng. 6. THIÊN, KHGGIAN Vitesse de libération: Vận tốc giải phóng (để thoát khỏi lực hút của một hành tinh).