Việt
ghìm cương
ghì cương
quay số
xổ sô
rút thăm
rút thâm
bóc thăm
ghì cương .
Đức
parieren
Ziehung
Ziehung /í =, -en/
í =, -en 1. [cuộc] quay số, xổ sô, rút thăm; 2. [sự] rút thâm, bóc thăm; 3. [sự] ghìm cương, ghì cương (ngựa).
parieren /[pa'ri:ran] (sw. V.; hat)/
(Reiten) ghìm cương; ghì cương;