Việt
quay số
xổ sô
rút thăm
rút thâm
bóc thăm
ghìm cương
ghì cương .
Đức
Ziehung
Ziehung /í =, -en/
í =, -en 1. [cuộc] quay số, xổ sô, rút thăm; 2. [sự] rút thâm, bóc thăm; 3. [sự] ghìm cương, ghì cương (ngựa).