Việt
chống đỡ
tránh
ghìm cương
ghì cương
tuân phục
vâng lời một cách ngoan ngoãn
Đức
parieren
parieren /[pa'ri:ran] (sw. V.; hat)/
(Sport) chống đỡ; tránh (abwehren);
(Reiten) ghìm cương; ghì cương;
parieren /(sw. V.; hat)/
tuân phục; vâng lời một cách ngoan ngoãn;