TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tố hợp

liên hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tố hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

két hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tố hợp

combined

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Legierungselemente

Nguyên tố hợp kim

Legierungselement Blei

Nguyên tố hợp kim chì

Legierungselement Mangan

Nguyên tố hợp kim mangan

Legierungselement Zinn

Nguyên tố hợp kim thiếc

Legierungselement Zink

Nguyên tố hợp kim kẽm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

combined

liên hợp, tố hợp, két hợp