Việt
giao hưỏng.
giao hưởng
như nhạc giao hưởng
Đức
sinfonisch
symphonisch
sinfonisch,symphonisch /(Adj.) (Musik)/
(thuộc) giao hưởng; như nhạc giao hưởng;
sinfonisch /a/
thuộc] giao hưỏng.