TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao hưởng

giao hưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nhạc giao hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giao hưởng

sinfonisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

symphonisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sinfonie-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinfonisch,symphonisch /(Adj.) (Musik)/

(thuộc) giao hưởng; như nhạc giao hưởng;

Từ điển tiếng việt

giao hưởng

- dt. Hoà tấu của nhiều nhạc khí với sự phong phú đa dạng về hoà thanh âm sắc, độ vang của chúng: bản giao hưởng nhạc giao hưởng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao hưởng

sinfonisch (a), Sinfonie- (a), symphonisch (a); dàn nhạc giao hưởng Sinfonieorchester n; nhạc giao hưởng Sinfonie f, Symphonie f