TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schädigen

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schädigen

schädigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schwermetalle und viele Chlorkohlenwasserstoffe schädigen die Bodenorganismen.

Các kim loại nặng và nhiều chất HCFC gây tổn thương cho các sinh vật sống trong đất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kann das Kind im Mutterleib schädigen

Có thể gây hại cho thai nhi

Kann Säugling über die Muttermilch schädigen

Có thể gây hại cho trẻ sơ sinh qua sữa mẹ

Kann das Kind im Mutterleib möglicherweise schädigen

Có thể có khả năng gây hại cho thai nhi

H362 Kann Säuglinge über die Muttermilch schädigen.

H362 Có thể gây hại cho trẻ sơ sinh qua sữa mẹ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schädigen /vt/

làm hại, gây hại, gây thiệt hại, tác hại, làm tổn hại.