Việt
làm hại
gây hại
gây thiệt hại
tác hại
làm tổn hại.
Đức
schädigen
Schwermetalle und viele Chlorkohlenwasserstoffe schädigen die Bodenorganismen.
Các kim loại nặng và nhiều chất HCFC gây tổn thương cho các sinh vật sống trong đất.
Kann das Kind im Mutterleib schädigen
Có thể gây hại cho thai nhi
Kann Säugling über die Muttermilch schädigen
Có thể gây hại cho trẻ sơ sinh qua sữa mẹ
Kann das Kind im Mutterleib möglicherweise schädigen
Có thể có khả năng gây hại cho thai nhi
H362 Kann Säuglinge über die Muttermilch schädigen.
H362 Có thể gây hại cho trẻ sơ sinh qua sữa mẹ.
schädigen /vt/
làm hại, gây hại, gây thiệt hại, tác hại, làm tổn hại.