legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
tác động xấu;
làm hại;
cơn cảm lạnh của ông ấy đã tác động xẩu đến thận. : seine Erkaltung hat sich auf die Nieren gelegt
zuruckschlagen /(st. V.)/
(hat) ảnh hưởng xấu;
tác động xấu;
be /las .ten (sw. V.; hat)/
làm ảnh hưởng xấu;
tác động xấu;
gây thiệt hại (beeinträchtigen);
các chất độc hại đã ảnh hưởng xắu đến bầu khí quyền : Schadstoffe belasten die Atmosphäre (ai) bị qui tội nặng : jmd. ist mit schwerer Schuld belastet bị mắc bệnh di truyền. : erblich belastet sein
ergreifen /(st. V.; hat)/
tấn công;
xâm chiếm;
gây hại;
tác động xấu (erfassen, befallen);
bị mắc phải một căn bệnh. : von einer Krankheit ergriffen werden
ubel /tun (unr. V.; hat)/
làm ai khó chịu;
hành động tồi tệ với ai;
tác động xấu;
ảnh hưởng xấu;