Việt
sự cản trở
sự độc hại
mối gây hại
sự làm hại
tác động xấu
Anh
nuisance
hazards
hindrance
obstacle
obstruction
nuisance /y học/
nuisance /xây dựng/
hazards, nuisance /xây dựng/
hindrance, nuisance, obstacle, obstruction