TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nuisance

sự cản trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự độc hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối gây hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác động xấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nuisance

 nuisance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hazards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hindrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstacle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nuisance

sự cản trở

 nuisance

sự độc hại

 nuisance /y học/

mối gây hại

 nuisance /xây dựng/

sự làm hại

 nuisance /xây dựng/

tác động xấu

 nuisance

tác động xấu

 hazards, nuisance /xây dựng/

sự độc hại

 hindrance, nuisance, obstacle, obstruction

sự cản trở