Việt
gây hại
làm ảnh hưởng xấu
gây tác động xấu
Đức
beeinträch
das schlechte Wetter hat die Veranstaltung beeinträchtigt
thời tiết xấu đã làm ảnh hưởng đến buổi biểu diễn.
beeinträch /.ti.gen [baaintreẹtigan] (sw. V.; hat)/
gây hại; làm ảnh hưởng xấu; gây tác động xấu (behindern);
thời tiết xấu đã làm ảnh hưởng đến buổi biểu diễn. : das schlechte Wetter hat die Veranstaltung beeinträchtigt