TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây chết

gây chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm chết người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây thiệt hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gây chết

lethal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 lethal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gây chết

letal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da Pentan schwerer als Luft ist, besteht in geschlossenen Lagerräumen Erstickungsgefahr.

Do khí pentan nặng hơn không khí, nên các buồng lưu trữ đóng kín có nguy cơ gây chết ngạt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beschädigte Kabel, Stecker oder Gehäuse sind tödliche Gefahren.

Dây cáp điện, giắc cắm hay vỏ máy bị hư hại có nguy cơ gây chết người.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lethal

Làm chết người, gây chết, gây thiệt hại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letal /(Ađj.) (Med.)/

làm chết; gây chết (tödlich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lethal /y học/

gây chết

lethal

gây chết

mortal /y học/

gây chết