Việt
làm chét
chí tử
chí mạng
nguy ngập
sắp chết
hắp hôi
hết sức.
làm chết
gây chết
Anh
lethal/deadly
Đức
letal
tödlich
letal, tödlich
letal /(Ađj.) (Med.)/
làm chết; gây chết (tödlich);
letal /a/
làm chét, chí tử, chí mạng, nguy ngập, sắp chết, hắp hôi, hết sức.