TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tödlich

làm chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp hối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắc ngoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn khốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy vong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tödlich

fatal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lethal/deadly

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tödlich

tödlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

letal

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für höhere Tiere und den Menschen ist bereits ein Wasserverlust von 10 % tödlich.

Động vật bậc cao và con người chỉ cần mất 10% lượng nước trong cơ thể là đã có thể tử vong.

Erst mehr als 2000 mg Nitrat führen bei Erwachsenen zu Übelkeit, Erbrechen und Atemnot, mehr als 8000 mg können tödlich wirken.

Phải trên 2000 mg nitrate mới gây sự khó chịu, buồn nôn và tình trạng khó thở ở người trưởng thành, trên 8000 mg có thể gây tử vong.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H304 Kann bei Verschlucken und Eindringen in die Atemwege tödlich sein.

H304 Có thể tử vong khi nuốt phải hay khi vào đường hô hấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anhaltender Lärm über 130 dB (A) kann tödlich wirken.

Tiếng ồn kéo dài trên 130 dB (A) có thể dẫn đến tử vong.

Bei höherer Konzentration als 0,3 Vol.-% und längerer Einwirkdauer wirkt es tödlich.

Thời gian tiếp xúc kéo dài ở nồng độ thể tích cao hơn 0,3 % sẽ dẫn tới tử vong.

Từ điển Polymer Anh-Đức

lethal/deadly

letal, tödlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tödlich /a/

1. làm chét, chí tử, chí mạng, chét được, nguy ngập, sắp chết, hấp hối, ngắc ngoải; 2. tàn khốc, khóc hại, tàn hại, nguy hại, nguy vong.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tödlich

fatal