TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fatal

Định mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tất định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguy hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác liệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí mạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chí tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chết người

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fatal

fatal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fatal

tödlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verhängnisvoll

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At night, the streets are ablaze with lights, so that passing houses might avoid collisions, which are always fatal.

Đêm đêm đường hố được chiếu sáng để những ngôi nhà di động kia có thể tránh được những vụ đụng nhau tai hại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatal

chết người

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fatal

Định mệnh, tất định, nguy hại, ác liệt, trí mạng, chí tử

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tödlich

fatal

verhängnisvoll

fatal