TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chết người

chết người

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chết người

fatal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lethal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deadly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nicht lange darauf, zur Abendzeit, kamen die sieben Zwerge nach Haus; aber wie erschraken sie, als sie ihr liebes Schneewittchen auf der Erde liegen sahen, und es regte und bewegte sich nicht, als wäre es tot.

Một lát thì trời tối, bảy chú lùn về nhà, thấy Bạch Tuyết yêu quý của họ nằm sóng soài trên mặt đất như chết, người không hề nhúc nhích cử động, họ rất lo lắng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beschädigte Kabel, Stecker oder Gehäuse sind tödliche Gefahren.

Dây cáp điện, giắc cắm hay vỏ máy bị hư hại có nguy cơ gây chết người.

Wegen der auftretenden Hochspannungen beim Zünden und der hohen Betriebspannung besteht bei unsachgemäßer Wartung bzw. Beschädigung des Scheinwerfers Lebensgefahr.

Vì sử dụng điện cao áp lúc kích tạo hồ quang và điện áp vận hành lớn, việc bảo dưỡng không đúng quy cách hoặc sử dụng đèn đã hỏng có thể gây nguy hiểm chết người.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatal

chết người

lethal

chết người

 deadly /y học/

chết người

 deadly

chết người