Việt
làm chét
chí tử
chí mạng
nguy ngập
sắp chết
hắp hôi
hết sức.
chét được
hấp hối
ngắc ngoải
tàn khốc
khóc hại
tàn hại
nguy hại
nguy vong.
Đức
letal
tödlich
letal /a/
làm chét, chí tử, chí mạng, nguy ngập, sắp chết, hắp hôi, hết sức.
tödlich /a/
1. làm chét, chí tử, chí mạng, chét được, nguy ngập, sắp chết, hấp hối, ngắc ngoải; 2. tàn khốc, khóc hại, tàn hại, nguy hại, nguy vong.