TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chết

làm chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chí tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chí mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chết

letal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

todlangweilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verstopfen Blutgerinnsel dagegen die das Herz versorgenden Blutgefäße, kommt es zum lebensbedrohenden Absterben von Teilen der Herzmuskulatur (Herzinfarkt).

Nếu cục máu đông làm tắc nghẽn mạch máu cung dưỡng cho tim thì sẽ làm chết các bộ phận của cơ tim (nhồi máu cơ tim).

Die so genannte Spanische Grippe war eine weltweite Virusgrippe zwischen 1918 und 1920, die vor allem junge Erwachsene betraf und bis zu 50 Millionen Todesopfer forderte.

Bệnh cúm Tây Ban Nha xuất hiện khắp nơi trên thế giới giữa năm 1918 và 1920 đã làm chết hơn 50 triệu người, chủ yếu là thanh thiếu niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein tödlicher Unfall

một tai nạn chết người

er ist tödlich verunglückt

ông ắy đã bị tử nạn.

bei dem Unfall wurden drei Men schen getötet

ba người bị thiệt mạng trong vụ tai nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letal /(Ađj.) (Med.)/

làm chết; gây chết (tödlich);

todlangweilig /(Adj.)/

làm chết; chí tử; chí mạng;

một tai nạn chết người : ein tödlicher Unfall ông ắy đã bị tử nạn. : er ist tödlich verunglückt

toten /['t0:tan] (sw. V.; hat)/

giết; giết chết; làm chết; sát hại; hạ sát; làm thiệt mạng;

ba người bị thiệt mạng trong vụ tai nạn. : bei dem Unfall wurden drei Men schen getötet