todlangweilig /(Adj.)/
làm chết;
chí tử;
chí mạng;
ein tödlicher Unfall : một tai nạn chết người er ist tödlich verunglückt : ông ắy đã bị tử nạn.
todlangweilig /(Adj.)/
(một cách cường điệu) cực kỳ;
vô cùng;
tödliche Langeweile : vô cùng buồn chán.
todlangweilig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst, überaus);
eine tödlich banale Geschichte : một câu chuyện vô cùng dở. tod.matt (Adj.): (phóng đại) rất mệt mỏi. tod.mũ.de (Adj.): (phóng đại) mệt gần chết, mệt lử, mệt phờ râu.