TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mortal

Thuộc: 1. Không khỏi một lần chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khó thoát chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể khỏi chết 2. Chí mạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cửa tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lâm chung 3. Làm cho linh hồn chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phải sa hỏa ngục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể tha thứ 4. Vật phải chết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con người.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phải chết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

gây chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mortal

mortal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mortal /y học/

gây chết

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mortal

Phải chết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mortal

Thuộc: 1. Không khỏi một lần chết, chết, khó thoát chết, không thể khỏi chết 2. Chí mạng, cửa tử, lâm chung 3. Làm cho linh hồn chết, phải sa hỏa ngục, không thể tha thứ 4. Vật phải chết, con người.