tausendTodsterben /(phóng đại) sợ gần chết, rất sợ; des Todes sein (geh. veraltend)/
phải chết;
nguy hiểm đến tính mạng : auf den Tod (geh.) ) für den Tod: (khẩu ngữ, phóng đại) hoàn toàn, tuyệt đối, nói chung : auf/(seltener từ trần, chết : mit Tod abgehen (veraltet) tìm đến cái chết : zu Tode kommen (phóng đại) kinh khủng, vô cùng, quá mức. : zu Tode
sterblich /(Adj.)/
phải chết;
không thể tránh khỏi cái chết;