Việt
dọa dẫm
dọa nạt
đe dọa
làm... sợ hãi
dọa
trộ
đe.
làm sợ hãi
Đức
verschrecken
verschrecken /(sw. V.; hat)/
làm sợ hãi; dọa dẫm; dọa nạt; đe dọa;
verschrecken /vt/
làm... sợ hãi, dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa, trộ, đe.