androhen /vt/
đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt, hăm dọa, trộ, uy hiếp.
vergraulen /vt/
làm... sợ hãi, dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa, trộ, đe.
verschrecken /vt/
làm... sợ hãi, dọa dẫm, dọa nạt, đe dọa, dọa, trộ, đe.
Drohung /í =, -en/
sự] đe dọa, hăm dọa, denẹt, nộ nạt, dọa nạt, dọa dẫm, giậm dọa, trộ, nạt, đe, uy hiếp; eine Drohung ausstoßen xem dróhen.
dräuen /vi (cổ)/
de dọa, dọa dẫm, dọa nạt, giậm dọa, hăm dọa, đe nẹt, nạt nộ, đe, dọa, trộ, uy hiếp.