Việt
bắt công
phi nghĩa
khắc nghiệt
hà khắc
nghiêm nghị
khắt khe
nghiệt ngã
làm nhục
xúc phạm
sỉ nhục
lăng nhục
nhục mạ.
Đức
unglimpilich
unglimpilich /a/
1. bắt công, phi nghĩa; 2. khắc nghiệt, hà khắc, nghiêm nghị, khắt khe, nghiệt ngã; 3. [có tính chất] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, lăng nhục, nhục mạ.