Việt
quân đội
quân
toán quân
Đức
Heerschar
die himmlischen Heerscharen
các thiên thần.
Heerschar /die (meist PL) (veraltet)/
toán quân (Truppe);
die himmlischen Heerscharen : các thiên thần.
Heerschar /í =, -en (sủ)/
quân đội, quân; Heer