Việt
quân nhân
quân đội
quân sự
chiến tranh
Đức
militarisch
militärisch
militärisch /I a/
thuộc] quân nhân, quân đội, quân sự, chiến tranh; II adv theo kiểu quân sự; militärisch grüßen chào, giơ tay chào (quân sự).
militarisch /(Adj.)/
(thuộc) quân nhân; quân đội;