Việt
lực lượng quân sự
sức mạnh quân sự
quân đội
= súc mạnh quân sự
=
-machte cưỏng quốc chiến tranh
nưóc đang chiến tranh
Đức
Streitkraft
Kriegsmacht
Kriegsmacht /f/
1. = súc mạnh quân sự, lực lượng quân sự; 2. =, -machte cưỏng quốc chiến tranh, nưóc đang chiến tranh;
Streitkraft /die (meist PL)/
lực lượng quân sự; sức mạnh quân sự; quân đội;