Việt
binh sĩ
chiến sĩ
quân nhân
Đức
Krieger
Soldat
Militärperson
Kriegsknecht
Wehrmachtsangehörige
Kriegsknecht /der (veraltet)/
chiến sĩ; binh sĩ (Soldat);
Wehrmachtsangehörige /der/
quân nhân; binh sĩ (quân đội của Phát xít Đức);
- dt. (H. sĩ: sĩ quan) Binh lính và sĩ quan; Quân đội nói chung: Trần Hưng-đạo rất mực thương yêu binh sĩ.
Krieger m, Soldat m, Militärperson f