TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

binh sĩ

binh sĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

binh sĩ

Krieger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Soldat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Militärperson

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kriegsknecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wehrmachtsangehörige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kriegsknecht /der (veraltet)/

chiến sĩ; binh sĩ (Soldat);

Wehrmachtsangehörige /der/

quân nhân; binh sĩ (quân đội của Phát xít Đức);

Từ điển tiếng việt

binh sĩ

- dt. (H. sĩ: sĩ quan) Binh lính và sĩ quan; Quân đội nói chung: Trần Hưng-đạo rất mực thương yêu binh sĩ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

binh sĩ

Krieger m, Soldat m, Militärperson f