TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disziplinarstrafe

xem Diszipli- narbestrafung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp kỷ luật đối với công chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trừng phạt đối với một vận động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

disziplinarstrafe

Disziplinarstrafe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disziplinarstrafe /die/

(veraltet) biện pháp kỷ luật đối với công chức; quân nhân (Disziplinarmaßnahme);

Disziplinarstrafe /die/

(Sport) sự trừng phạt đối với một vận động viên (Strafe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disziplinarstrafe /f =, -en/

xem Diszipli- narbestrafung.