Việt
xem Diszipli- narbestrafung.
biện pháp kỷ luật đối với công chức
quân nhân
sự trừng phạt đối với một vận động viên
Đức
Disziplinarstrafe
Disziplinarstrafe /die/
(veraltet) biện pháp kỷ luật đối với công chức; quân nhân (Disziplinarmaßnahme);
(Sport) sự trừng phạt đối với một vận động viên (Strafe);
Disziplinarstrafe /f =, -en/