Việt
quân sự
củng có bên sưỏn
đe dọa bồn sưòn
tấn công bên sưỏn
đóng bên sưòn
đi vòng sưòn
quét .
kèm hai bên
đi theo hai bên
bảo vệ hai bên
Anh
flank
Đức
flankieren
flankieren /(sw. V.; hat)/
kèm hai bên; đi theo hai bên; bảo vệ hai bên;
flankieren /vt (/
1. củng có bên sưỏn; 2. đe dọa bồn sưòn; 3. tấn công bên sưỏn; 4. đóng bên sưòn; 5. đi vòng sưòn; 6. quét (súng).