TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flankieren

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng có bên sưỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe dọa bồn sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công bên sưỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bên sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèm hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi theo hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flankieren

flank

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

flankieren

flankieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flankieren /(sw. V.; hat)/

kèm hai bên; đi theo hai bên; bảo vệ hai bên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flankieren /vt (/

1. củng có bên sưỏn; 2. đe dọa bồn sưòn; 3. tấn công bên sưỏn; 4. đóng bên sưòn; 5. đi vòng sưòn; 6. quét (súng).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flankieren

flank