Streifwache /f =, -n/
đội tuần tiễu, đội tuần tra; Streif
Feldwache /í =, -n (quân sự)/
đồn trạm, đội canh phòng, đội tuần tra, đôi canh gác.
Streife /f =, -n (/
1. đội tuần tiễu, đội tuần tra, đội tuần phòng; Streife laufen, auf Streife gehen tuần tiễu, tuần phỏng, đi tuần, tuần tra; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích, tấn công, đánh úp.