Việt
đội canh phòng
đôi cảnh giới
đội bảo vệ
-e
lối chơi bài pi kê.
đồn trạm
đội tuần tra
đôi canh gác.
Đức
Postierung
Bewachung
Pikett
Feldwache
Pikett /n -(e)s,/
1. (quân đội, sủ) đội canh phòng; 2. (bài) lối chơi bài pi kê.
Feldwache /í =, -n (quân sự)/
đồn trạm, đội canh phòng, đội tuần tra, đôi canh gác.
Postierung /die; -, -en (PI. selten)/
đội canh phòng; đôi cảnh giới;
Bewachung /die; -, -en/
đội canh phòng; đội bảo vệ (Wach mannschaft, Wache);