Việt
đội bảo vệ
đoàn bảo vệ
đội trắc vệ
lực lượng báo vệ
đội canh phòng
dôi vệ binh
đội lính canh
Đức
Sicherheitsgeleit
Sicherungsstreitkräfte
Bewachung
Wachmannschatt
Bewachung /die; -, -en/
đội canh phòng; đội bảo vệ (Wach mannschaft, Wache);
Wachmannschatt /die/
dôi vệ binh; đội lính canh; đội bảo vệ;
Sicherheitsgeleit /n -(e)s/
đội bảo vệ, đoàn bảo vệ; Sicherheits
Sicherungsstreitkräfte /pl/
1. đội trắc vệ, đội bảo vệ; 2. lực lượng báo vệ;