TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội tuần tiễu

đội tuần tiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội tuần tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội tuần tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội tuần phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh úp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đội tuần tiễu

Streife

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streifwache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patrouille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streifendienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laufen, auf Streife gehen

tuần tiễu, tuần phỏng, đi tuần, tuần tra; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích, tấn công, đánh úp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streife /die; -, -n/

đội tuần tiễu; đội tuần tra (Paữouille);

Streifendienst /der/

đội tuần tra; đội tuần tiễu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streifwache /f =, -n/

đội tuần tiễu, đội tuần tra; Streif

Patrouille /ỉ =, -n (quân sự)/

ỉ =, đội tuần tiễu, đội tuần tra.

Streife /f =, -n (/

1. đội tuần tiễu, đội tuần tra, đội tuần phòng; Streife laufen, auf Streife gehen tuần tiễu, tuần phỏng, đi tuần, tuần tra; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích, tấn công, đánh úp.